--

ầm ĩ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ầm ĩ

+ adj  

  • Noisy, boisterous, strident, uproarious
    • khua chuông gõ trống ầm ĩ
      to raise a din with drums and bells
    • quát tháo ầm ĩ
      to bluster
    • làm gì mà ầm ĩ lên thế?
      what's all this din about?
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ầm ĩ"
Lượt xem: 774